ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhà cửa" 1件

ベトナム語 nhà cửa
日本語 家屋
例文
Nhà cửa ở đây rất đẹp.
ここの家屋はとても美しい。
マイ単語

類語検索結果 "nhà cửa" 0件

フレーズ検索結果 "nhà cửa" 6件

nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
dọn dẹp nhà cửa
家を片付ける
Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
洪水で多くの家が壊れた。
Hiện tại tôi đang thuê một phòng trong nhà của bạn tôi.
今は友達の家に間借りしている。
Vì phiền phức nên tôi đã bỏ bê việc dọn dẹp nhà cửa.
面倒くさくて、家で掃除を怠ってしまった。
Nhà cửa ở đây rất đẹp.
ここの家屋はとても美しい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |